Phiên âm : yú rén.
Hán Việt : ngu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愚笨或無知的人。例他外表像個愚人, 其實只是不願在小事上與別人計較罷了!無知的人。《詩經.小雅.鴻鴈》:「維彼愚人, 謂我宣驕。」《紅樓夢》第六五回:「你們拿我作愚人待, 什麼事我不知。」