VN520


              

愚人

Phiên âm : yú rén.

Hán Việt : ngu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愚笨或無知的人。例他外表像個愚人, 其實只是不願在小事上與別人計較罷了!
無知的人。《詩經.小雅.鴻鴈》:「維彼愚人, 謂我宣驕。」《紅樓夢》第六五回:「你們拿我作愚人待, 什麼事我不知。」


Xem tất cả...