VN520


              

愕視

Phiên âm : è shì.

Hán Việt : ngạc thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚奇而瞪著眼看。唐.李華〈含元殿賦〉:「四墉既列, 太階如截, 下土相嶔, 愕視沈沈。」