Phiên âm : è shì.
Hán Việt : ngạc thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚奇而瞪著眼看。唐.李華〈含元殿賦〉:「四墉既列, 太階如截, 下土相嶔, 愕視沈沈。」