VN520


              

愕愕睜睜

Phiên âm : è è zhēng zhēng.

Hán Việt : ngạc ngạc tĩnh tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛睡醒, 神智模糊的樣子。《醒世姻緣傳》第八回:「晁大舍正在西邊涼亭上晝寢, 聽得這院裡嚷鬧, 愕愕睜睜扒起來, 趿了鞋來探問。」