VN520


              

愕愕

Phiên âm : è è.

Hán Việt : ngạc ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.驚訝的樣子。2.直言無諱的樣子。《管子.白心》:「愕愕者不以天下為憂, 刺刺者不以萬物為筴。」漢.桓寬《鹽鐵論.國病》:「夫藥酒苦於口利於病, 忠言逆於耳而利於行。故愕愕者, 福也;諓諓者, 賤也。」也作「咢咢」。