VN520


              

愉色

Phiên âm : yú sè.

Hán Việt : du sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和悅的顏色, 指孝子事親。《禮記.祭義》:「有和氣者必有愉色, 有愉色者必有婉容。」