Phiên âm : yú sè.
Hán Việt : du sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和悅的顏色, 指孝子事親。《禮記.祭義》:「有和氣者必有愉色, 有愉色者必有婉容。」