VN520


              

愉愉呴呴

Phiên âm : yú yú xǔ xǔ.

Hán Việt : du du hú hú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容貌和悅, 言語和順的樣子。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「故卑身賤體, 悅色微辭, 愉愉呴呴, 終無益于主上之治。」