Phiên âm : yú yuè.
Hán Việt : du duyệt.
Thuần Việt : vui mừng; vui vẻ; mừng rỡ; hớn hở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui mừng; vui vẻ; mừng rỡ; hớn hở喜悦huáizhe shífēn yúyuè de xīnqíng.trong lòng hết sức vui sướng.