VN520


              

惺惺相惜

Phiên âm : xīng xīng xiāng xí.

Hán Việt : tinh tinh tương tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 同病相憐, .

Trái nghĩa : , .

才智相當的人彼此了解、愛護提攜。例他們倆同是音樂界的奇才, 晤談之後, 更是惺惺相惜, 視對方為知己。
聰明才智相當的人彼此同情、憐惜。如:「共同走過艱辛歲月的他們, 發展出惺惺相惜的情誼。」