Phiên âm : xīng xīng xí xīng xīng.
Hán Việt : tinh tinh tích tinh tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰慧的人彼此愛惜、尊重。《水滸傳》第一九回:「先生差矣!古人有言:『惺惺惜惺惺, 好漢惜好漢。』」《紅樓夢》第八七回:「寶姐姐不寄與別人單寄與我, 也是惺惺惜惺惺的意思。」