VN520


              

惺惺惜惺惺

Phiên âm : xīng xīng xí xīng xīng.

Hán Việt : tinh tinh tích tinh tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰慧的人彼此愛惜、尊重。《水滸傳》第一九回:「先生差矣!古人有言:『惺惺惜惺惺, 好漢惜好漢。』」《紅樓夢》第八七回:「寶姐姐不寄與別人單寄與我, 也是惺惺惜惺惺的意思。」