Phiên âm : xīng xīng rén.
Hán Việt : tinh tinh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰慧靈巧的人。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「我交那打魚人準備了釣鰲鉤, 你是惺惺人, 算來出不得文人手。」