Phiên âm : huáng sǒng bù ān.
Hán Việt : hoàng tủng bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中驚慌恐懼而十分不安。《封神演義》第五四回:「民受倒懸, 軍遭殺戳, 將逢陷阱, 如之奈何!相父今又如此受苦, 使孤日夜惶悚不安。」也作「惶恐不安」、「惶惶不安」。