Phiên âm : huáng kuì.
Hán Việt : hoàng quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惶恐慚愧。《三國演義》第八六回:「權聞言惶愧, 即叱退武士, 命芝上殿。」