Phiên âm : huáng huáng bù dìng.
Hán Việt : hoàng hoàng bất định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚惶怖懼, 無法心安。《紅樓夢》第一六回:「賈母等合家人等心中皆惶惶不定, 不住的使人飛馬來往報信。」