VN520


              

惶惶不定

Phiên âm : huáng huáng bù dìng.

Hán Việt : hoàng hoàng bất định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚惶怖懼, 無法心安。《紅樓夢》第一六回:「賈母等合家人等心中皆惶惶不定, 不住的使人飛馬來往報信。」


Xem tất cả...