VN520


              

惶汗

Phiên âm : huáng hàn.

Hán Việt : hoàng hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因驚懼而汗流。《明史.卷一四二.陳性善傳》:「帝威嚴, 見者多惴恐, 至惶汗不成一字。」


Xem tất cả...