Phiên âm : huáng hàn.
Hán Việt : hoàng hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因驚懼而汗流。《明史.卷一四二.陳性善傳》:「帝威嚴, 見者多惴恐, 至惶汗不成一字。」