Phiên âm : nǎo guā.
Hán Việt : não quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打擾、擾亂。元.無名氏〈慶東原.花陰話〉曲:「行院每炒糐, 姨夫每惱聒, 嬭嬭行收撮。」