Phiên âm : nǎo cǎo.
Hán Việt : não thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩惱不安。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「你老人家不要惱懆, 難道你有活命之恩, 我豈不思量報你?」也作「惱躁」。