VN520


              

惱亂

Phiên âm : nǎo luàn.

Hán Việt : não loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩擾。唐.白居易〈和微之十七與君別及隴月花枝之詠〉詩:「別時十七今頭白, 惱亂君心三十年。」