Phiên âm : nǎo xiū biàn nù.
Hán Việt : não tu biến nộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因羞愧到極點而惱恨發怒。《文明小史》第九回:「傅知府聽了不禁臉上一紅, 不由惱羞變怒道:『紳士有好有壞, 像你這種──!』」也作「惱羞成怒」。義參「惱羞成怒」。見「惱羞成怒」條。