Phiên âm : nǎo huǐ.
Hán Việt : não hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懊惱後悔。《文明小史》第五回:「金委員也自惱悔, 當時不該責打黃舉人。」