VN520


              

惱悔

Phiên âm : nǎo huǐ.

Hán Việt : não hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懊惱後悔。《文明小史》第五回:「金委員也自惱悔, 當時不該責打黃舉人。」