VN520


              

惡詫

Phiên âm : è chà.

Hán Việt : ác sá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凶猛威嚴。元.李唐賓〈風入松.落花輕套.攪箏笆〉曲:「恰撇下心兒忘, 才說著意兒謊。俺捱過惡詫風聲, 搜索遍風流伎倆。」也作「惡奼」。


Xem tất cả...