VN520


              

惡衣蔬食

Phiên âm : è yī shū shí.

Hán Việt : ác y sơ thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活儉約樸實。《三國志.卷三九.蜀書.董和傳》:「和躬率以儉, 惡衣蔬食, 防遏踰僭, 為之軌制。」也作「惡衣惡食」。


Xem tất cả...