Phiên âm : è yī shū shí.
Hán Việt : ác y sơ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活儉約樸實。《三國志.卷三九.蜀書.董和傳》:「和躬率以儉, 惡衣蔬食, 防遏踰僭, 為之軌制。」也作「惡衣惡食」。