Phiên âm : è rěn guàn yíng.
Hán Việt : ác nhẫm quán doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稔, 成熟。貫, 錢串。惡稔貫盈比喻作惡極多, 已到末日。《梁書.卷五六.侯景傳》:「而惡稔貫盈, 元凶殞斃, 弟洋繼逆, 續長亂階。」也作「惡貫滿盈」。義參「惡貫滿盈」。見「惡貫滿盈」條。