Phiên âm : wù zhí chǒu zhèng.
Hán Việt : ác trực xú chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憎恨、排擠正直的人。《左傳.昭公二十八年》:「惡直醜正, 實蕃有徒。」《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「今操惡直醜正, 寔繁有徒, 包藏禍心, 篡盜已顯。」