VN520


              

惡濁

Phiên âm : è zhuó.

Hán Việt : ác trọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極為汙濁、不乾淨。如:「這麼多人抽煙, 使車廂內空氣惡濁不堪。」


Xem tất cả...