VN520


              

惡月

Phiên âm : è yuè.

Hán Việt : ác nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱陰曆五月為惡月。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.五月》:「五月俗稱惡月, 多禁。忌曝床薦席, 及忌蓋屋。」


Xem tất cả...