Phiên âm : è yuè.
Hán Việt : ác nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱陰曆五月為惡月。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.五月》:「五月俗稱惡月, 多禁。忌曝床薦席, 及忌蓋屋。」