Phiên âm : è tú.
Hán Việt : ác đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 暴徒, 凶徒, 惡人, .
Trái nghĩa : , .
凶狠惡劣, 為非作歹的人。例這些魚肉鄉民的惡徒, 終於受到法律的制裁。性行惡劣, 不走正道的人。如:「這些魚肉鄉民的惡徒, 終於受到法律的制裁。」