VN520


              

惡化

Phiên âm : è huà.

Hán Việt : ác hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tình huống trở thành xấu kém, bại hoại. ◎Như: không khí phẩm chất ác hóa thị việt lai việt nghiêm trọng liễu! 空氣品質惡化是越來越嚴重了.
♦Làm cho tình huống chuyển thành xấu kém, bại hoại.


Xem tất cả...