VN520


              

惠臨

Phiên âm : huì lín.

Hán Việt : huệ lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 駕臨, .

Trái nghĩa : , .

日前惠臨, 失迎為歉.


Xem tất cả...