VN520


              

惠綏

Phiên âm : huì suī.

Hán Việt : huệ tuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施恩並加以安撫。《新唐書.卷一五二.李絳傳》:「今元惡傳首, 若因取其財, 恐非遏亂略、惠綏困窮者。」唐.張元晏〈皇第十一男禎封雅王、第十二男祥封瓊王制〉:「固安萬邦, 惠綏群品。」


Xem tất cả...