VN520


              

惟精惟一

Phiên âm : wéi jīng wéi yī.

Hán Việt : duy tinh duy nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精純專一。《書經.大禹謨》:「人心惟危, 道心惟微, 惟精惟一, 允執厥中。」