VN520


              

惟独

Phiên âm : wéi dú.

Hán Việt : duy độc.

Thuần Việt : riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ...; riêng...
单单
tā xīnlǐ zhuāngmǎn le qúnzhòng,wéidú méiyǒu tā zìjǐ.
trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.