Phiên âm : wéi tiān kě biǎo.
Hán Việt : duy thiên khả biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只有上天可以證明。《通俗常言疏證.天文.惟天可表》引《桃花扇》劇:「耿耿臣心, 惟天可表。」