VN520


              

惟天可表

Phiên âm : wéi tiān kě biǎo.

Hán Việt : duy thiên khả biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只有上天可以證明。《通俗常言疏證.天文.惟天可表》引《桃花扇》劇:「耿耿臣心, 惟天可表。」