Phiên âm : wǎng rán ruò shī.
Hán Việt : võng nhiên nhược thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惆悵失意, 有如失去了什麼似的。《聊齋志異.卷五.鴉頭》:「俄, 見一少女經門外過, 望見王, 秋波頻顧, 眉目含情, 儀度嫻婉, 實神仙也。王素方直, 至此惘然若失。」也作「惘然如失」、「惘若有失」。