VN520


              

惘然如失

Phiên âm : wǎng rán rú shī.

Hán Việt : võng nhiên như thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惆悵失意, 有如失去了什麼似的。宋.洪邁《夷堅丙志.卷七.蔡十九郎》:「第一場出, 憶賦中第七韻忘押官韻, 顧無術可取。次日, 彷徨於案間, 惘然如失。」也作「惘然若失」、「惘若有失」。