VN520


              

惘惘

Phiên âm : wǎng wǎng.

Hán Việt : võng võng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失意的樣子。唐.韓愈〈送殷員外序〉:「出門惘惘, 有離別可憐之色。」