Phiên âm : wǎng wǎng.
Hán Việt : võng võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失意的樣子。唐.韓愈〈送殷員外序〉:「出門惘惘, 有離別可憐之色。」