VN520


              

惋愴

Phiên âm : wàn chuàng.

Hán Việt : oản sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悵然悲傷。南朝梁.簡文帝〈徵君何先生墓誌〉:「知與不知, 并懷惋愴。」