Phiên âm : wàn chuàng.
Hán Việt : oản sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悵然悲傷。南朝梁.簡文帝〈徵君何先生墓誌〉:「知與不知, 并懷惋愴。」