Phiên âm : wàn tàn.
Hán Việt : oản thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲嘆。漢.曹操〈善哉行〉:「守窮者貧賤, 惋歎淚如雨。」