Phiên âm : wàn è.
Hán Việt : oản ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚愕。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「後聊試問近事, 答對甚有音辭, 出濟意外, 濟極惋愕。」