VN520


              

惋愕

Phiên âm : wàn è.

Hán Việt : oản ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚愕。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「後聊試問近事, 答對甚有音辭, 出濟意外, 濟極惋愕。」