Phiên âm : qíng lǚ.
Hán Việt : tình lữ .
Thuần Việt : bạn tình; tình nhân; người yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn tình; tình nhân; người yêu. 相戀的男女或其中的一方.