Phiên âm : cuì jiàn.
Hán Việt : tụy tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衰弱微賤。南朝宋.鮑照〈謝隨恩被原表〉:「由臣悴賤, 可侮可誣, 曾參殺人, 臣豈無過。」