Phiên âm : cuì zú.
Hán Việt : tụy tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自謙衰微的氏族。《南史.卷二三.王誕傳》:「臣寒門悴族, 人凡質陋, 閭閻有對, 本隔天姻。」