Phiên âm : cuì bó.
Hán Việt : tụy bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衰弱微賤。南朝梁.沈約〈少年新婚為之咏〉詩:「白顧雖悴薄, 冠蓋耀城隅。」