VN520


              

悬浊液

Phiên âm : xuán zhuó yè.

Hán Việt : huyền trọc dịch.

Thuần Việt : dung dịch vẩn đục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung dịch vẩn đục (để lâu sẽ lắng trong như nước vôi)
液体中散布着微小的固体颗粒叫做悬浊液悬浊液是浑浊的,但静置相当时间后,其中的固体颗粒就会沉底,例如石灰水


Xem tất cả...