Phiên âm : xuán zhuó yè.
Hán Việt : huyền trọc dịch.
Thuần Việt : dung dịch vẩn đục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung dịch vẩn đục (để lâu sẽ lắng trong như nước vôi)液体中散布着微小的固体颗粒叫做悬浊液悬浊液是浑浊的,但静置相当时间后,其中的固体颗粒就会沉底,例如石灰水