VN520


              

悬殊

Phiên âm : xuán shū.

Hán Việt : huyền thù.

Thuần Việt : khác xa nhau; chênh lệch xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác xa nhau; chênh lệch xa
相差很远
zhòngguǎxuánshū
nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
贫富悬殊
pínfùxuánshū
sự chênh lệch giàu nghèo
力量悬殊
lìliàngxuánshū
lực lượng khác xa nhau


Xem tất cả...