Phiên âm : xuán shū.
Hán Việt : huyền thù.
Thuần Việt : khác xa nhau; chênh lệch xa.
khác xa nhau; chênh lệch xa
相差很远
zhòngguǎxuánshū
nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
贫富悬殊
pínfùxuánshū
sự chênh lệch giàu nghèo
力量悬殊
lìliàngxuánshū
lực lượng khác xa nhau