Phiên âm : xuán bì.
Hán Việt : huyền tí.
Thuần Việt : cánh tay treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cánh tay treo (của một số loại máy)某些机器机械等伸展在机身外部像手臂的部分