Phiên âm : xuán hu.
Hán Việt : huyền hồ.
Thuần Việt : nguy hiểm; không an toàn; không bảo đảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy hiểm; không an toàn; không bảo đảm危险;不保险;不牢靠jiào tā bànshì kě yǒudiǎn xuánhū.bảo anh ấy làm có phần không bảo đảm