Phiên âm : xuánguà.
Hán Việt : huyền quải.
Thuần Việt : treo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
treo借助于绳子钩子钉子等使物体附着于某处的一点或几点xuánguàguóqítreo quốc kỳ