Phiên âm : xuán fú.
Hán Việt : huyền phù.
Thuần Việt : trôi nổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trôi nổi (hạt rắn nhỏ vận động trên mặt chất lỏng, không chìm)固体微粒在流体中运动而不沉下去