VN520


              

悬拟

Phiên âm : xuán nǐ.

Hán Việt : huyền nghĩ.

Thuần Việt : hư cấu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hư cấu (vô căn cứ)
凭空虚构


Xem tất cả...