VN520


              

悅色

Phiên âm : yuè sè.

Hán Việt : duyệt sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怡悅的神色。如:「和顏悅色」。漢.枚乘〈七發〉:「客見太子有悅色, 遂推而進之。」《兒女英雄傳》第二三回:「他總是悅色和容, 有說有笑。」